1001 Những Câu Tiếng Nhật Thông Dụng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Những ai lần đầu học tiếng Nhật, nhất là khi có nhu cầu đặt chân đến xứ sở hoa anh đào, cũng cần nắm vững những câu tiếng Nhật thông dụng để có thể thuận tiện hơn trong giao tiếp. Hiểu được điều đó, laodongxuatkhaunhatban.net đã tổng hợp lại 1001 mẫu câu tiếng Nhật phổ biến trong cuộc sống hằng ngày ngay tại bài viết dưới đây!

Học tiếng Nhật mở ra nhiều cơ hội mới trong tương lai

Có nên học tiếng Nhật không? Tại sao?

Tiếng Nhật là một trong số những ngôn ngữ thịnh hành nhất hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn một số người thắc mắc rằng có nên học tiếng Nhật hay không? Những câu tiếng Nhật thông dụng nào cần nắm để giao tiếp với người bản xứ? Trước tiên, hãy cùng bật mí những lý do mà bạn nên học thêm thứ ngôn ngữ này nhé!

Tăng cơ hội việc làm

Nhật Bản là quốc gia xếp vị trí hàng đầu trong tổng số vốn ODA hiện đang đầu tư vào Việt Nam. Đặc biệt là trong một vài năm trở lại đây, doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam tạo nên một làn sóng mạnh mẽ. 

Tuy nhiên, người Việt Nam vẫn chưa được trang bị nhiều về tiếng Nhật nên việc tuyển dụng người lao động đối với doanh nghiệp Nhật Bản còn gặp nhiều khó khăn. Mặt khác, người lao động Việt Nam cũng khó để làm quen với tác phong, phong cách làm việc của người Nhật. Đó là lý do nếu giỏi tiếng Nhật thì bạn sẽ có cơ hội làm việc cao hơn tại các doanh nghiệp này.

Biết tiếng Nhật giúp bạn dễ dàng hợp tác với con người ở xứ sở mặt trời mọc

>>> Xem thêm: Xuất Khẩu Lao Động Đi Nhật Cần Giấy Tờ Gì? Hồ Sơ Chi Tiết Nhất

Có mức thu nhập cao hơn

Nếu mục tiêu của bạn là đạt được thu nhập cao khi làm việc ở các công ty Nhật Bản thì điều kiện tiên quyết là bạn cần giỏi tiếng Nhật. Ngoài ra, bạn cũng cần phải có năng lực chuyên môn tốt. Khi có năng lực tốt kết hợp với tiếng Nhật giỏi thì cơ hội trở thành quản lý cấp cao tại các doanh nghiệp Nhật Bản ở Việt Nam sẽ ngày càng rộng mở hơn.

Ví dụ như khi bạn làm việc trong lĩnh vực IT, dù chỉ mới tốt nghiệp nhưng đã học qua tiếng Nhật thì mức lương khởi điểm đã từ 500 – 600 USD/tháng. Trường hợp nhân viên IT nói và đọc hiểu tiếng Nhật thành thạo thì mức lương tối thiểu sẽ từ 1000 USD trở lên.

>>> Xem thêm: Mức Lương Bình Quân Khi Đi Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản 2021 Tăng Mạnh

Được khám phá về truyền thống, con người Nhật Bản

Qua những câu tiếng Nhật thông dụng, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về những truyền thống văn hóa và tính cách của con người ở xứ sở hoa anh đào. Từ đó, bạn sẽ có khả năng hòa nhập tốt hơn với môi trường sống nơi đây nếu có ý định đi du học, xuất khẩu lao động hay làm hồ sơ đi Nhật diện kỹ sư.

Bạn sẽ hiểu hơn về văn hóa Nhật Bản thông qua việc học ngôn ngữ nơi đây

Học tiếng Nhật sẽ giúp phát triển não bộ

Có một vài nghiên cứu khoa học đã nhận định rằng khi bạn học tiếng Nhật, não bộ sẽ phát triển hơn. Lý do là vì tiếng Nhật sử dụng chữ tượng hình, điều này giúp cả bán cầu não trái và bán cầu não phải của bạn cùng phát triển.

Cơ hội làm việc, sinh sống tại Nhật được mở rộng

Trong quá trình học tiếng Nhật, nếu bạn cố gắng và say mê thì chứng chỉ N3, N4, N5 không phải là thử thách quá khó. Chỉ mất khoảng 1 – 1,5 năm để bạn có thể hoàn thành khóa học của mình. Sở hữu một chứng chỉ tiếng Nhật cùng trình độ giao tiếp tốt cộng thêm kinh nghiệm sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội làm việc, sinh sống tại mảnh đất này.

>>> Có thể bạn quan tâm: [Giải Đáp Thắc Mắc] 40 Tuổi Có Đi Nhật Được Không?

Con đường du học rộng mở với học bổng toàn phần

Nhật Bản là một đất nước cực kỳ coi trọng nhân tài. Vì thế cứ hằng năm, chính phủ và các trường đại học của Nhật Bản lại tài trợ nhiều suất học bổng bán phần và toàn phần như học bổng Mext, học bổng Asean, dành cho du học sinh. Vì thế, nếu có mong muốn được đi du học Nhật Bản cũng như trải nghiệm nền văn hóa mới mẻ nơi đây thì việc học tiếng Nhật đối với bạn là cực kỳ cần thiết.

Chuẩn bị hành trang tiếng Nhật để du học không bị bỡ ngỡ

Theo đó, việc rèn luyện tiếng Nhật từ sớm sẽ tạo nhiều cơ hội để bạn trúng tuyển được vào những trường đại học Nhật Bản. Bạn có thể tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật với bạn bè Nhật Bản hoặc các du học sinh khác. Mặt khác, chi phí học tiếng Nhật tại Việt Nam cũng thấp hơn nhiều so với khi bạn học ở Nhật. Nếu học sớm, bạn sẽ tiết kiệm được khoản chi phí đáng kể đấy nhé! 

Tổng hợp 1001 những câu tiếng Nhật thông dụng hằng ngày

Những ai vừa mới học tiếng Nhật sẽ cảm thấy khá khó khăn trong việc ghi nhớ, vận dụng từ vựng và ngữ pháp. Dưới đây là danh sách những câu tiếng Nhật thông dụng mà chúng tôi đã tổng hợp. Mỗi ngày bạn hãy cố gắng học từ 10 – 20 câu để củng cố vốn kiến thức của mình!

Một số mẫu câu tiếng Nhật phổ biến thường gặp trong giao tiếp

Những câu tiếng Nhật thông dụng để chào hỏi

Người Nhật rất quan trọng lễ nghi phép tắc hằng ngày. Vì thế trong những câu tiếng Nhật thông dụng của họ không thể thiếu những câu chào hỏi.

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
1 おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng
2 こんにちは Konnichiwa Xin chào (dùng vào ban ngày hoặc lần đầu tiên gặp trong ngày)
3 こんばんは Konbanwa Chào buổi tối
4 お会いできて、 嬉 しいです Oaidekite, ureshii desu Hân hạnh được gặp bạn!
5 お久しぶりです Ohisashiburidesu Lâu quá không gặp
6 久しぶり hisashiburi Lâu rồi mới gặp (dành cho người đã rất lâu không gặp lại)
7 お元 気ですか Ogenkidesuka Bạn có khỏe không?
8 最近 どうですか Saikin doudesuka Dạo này bạn thế nào rồi?
9 調 子 はどうですか Choushi wa doudesuka Công việc dạo này tiến triển thế nào rồi?
10 さようなら Sayounara Tạm biệt!
11 また 後で Mata atode Hẹn gặp bạn sau nhé!
12 気をつけて Ki wo tsukete Bảo trọng nhé!
13 お休みなさい Oyasuminasai Chúc ngủ ngon!
14 貴方のお父様によろしくお伝 え下さい Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasa Gửi lời hỏi thăm đến cha của bạn nhé!
15 またよろしくお願いします Mata yoroshiku onegaishimasu Mong được giúp đỡ vào lần tới
16 では、また, Dewa mata Hẹn sớm được gặp lại bạn!
17 頑張って! Ganbatte Cố gắng lên!

Những câu chào hỏi không thể thiếu trong nghi thức thường ngày của người Nhật

Những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Nhật thường gặp

Lời cảm ơn cũng là những câu tiếng Nhật thông dụng tại đất nước mặt trời mọc này. Vì thế, hãy bày tỏ sự biết ơn cũng như lòng thành kính cho ai đó bằng cách sử dụng những mẫu câu dưới đây.

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
18 有難うございます。 Arigatou gozaimasu Cảm ơn/biết ơn bạn rất nhiều
19 本当に やさしいですね。 Hontouni yasashiidesune Bạn thật là tốt bụng!
20 いろいろ おせわになりました。 Iroiro osewani narimashita Cảm ơn vì đã giúp đỡ!
21 今日は 楽しかったです。ありがとう ございます。 Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu Hôm nay tôi cảm thấy rất vui, cảm ơn bạn!

Những mẫu câu cảm ơn chân thành, bày tỏ sự biết ơn sâu sắc bằng tiếng Nhật

Những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Nhật thông dụng

Bên cạnh những lời cảm ơn thì bạn cũng cần phải học cách xin lỗi. Bởi lẽ, văn hóa của người Nhật luôn đề cao sự hòa hợp trong một cộng đồng. Và một câu xin lỗi có thể hóa giải những hiểu lầm cũng như thể hiện sự tôn trọng với đối phương.

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
22 すみません Sumimasen Xin lỗi
23 ごめんなさい Gomennasai Xin lỗi
24 私の不注意でした Watashi no fuchuui deshita Tôi đã rất bẩn cẩn
25 私のせいです Watashi no seidesu Đó là lỗi của tôi
26 反省します Hansei shimasu Tôi xin lỗi và sẽ không để lặp lại nữa
27 次からは 注意します Tsugikara wa chuuishimasu Lần sau tôi sẽ chú ý hơn
28 お待たせして 申し訳 ありません Omataseshite mou wakearimasen Xin lỗi vì đã để bạn đợi
29 遅くなって すみません Osokunatte sumimasen Xin thứ lỗi vì việc tôi đến trễ
30 なんておわびしていいんのやら Nante owabi shite iinoyara Tôi thật sự không biết phải làm thế nào để xin lỗi bạn.
31 ご迷惑ですか? Gomeiwakudesuka Tôi có đang làm phiền đến bạn không?
32 少々, 失礼します Shoushou shitsurei shimasu Xin lỗi vì đã làm phiền
33 申し訳ございません Moushiwake gozaimasen Tôi rất xin lỗi (lịch sự)

Những câu xin lỗi bằng tiếng Nhật bày tỏ mong muốn được hòa giải

Những câu tiếng Nhật thông dụng dùng trong lớp học

Những du học sinh có ý định du học Nhật Bản hay những người đến Nhật Bản theo diện kỹ sư, xuất khẩu lao động thì không thể không học những câu tiếng Nhật thông dụng dùng trong lớp học. Bởi lẽ, trước hoặc sau khi đặt chân đến Nhật Bản, bạn phải trải qua lớp học ngôn ngữ căn bản để không bỡ ngỡ và dễ dàng giao tiếp với giáo viên bản xứ.

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
34 はじめましょう Hajimemashou Chúng ta hãy bắt đầu nào!
35 おわりましょう Owarimashou Kết thúc nào
36 休憩しましょう Kyuukeishimashou Nghỉ giải lao nào
37 ありがとうございます Arigatou gozaimasu Xin cảm ơn
38 すみません Sumimasen Xin lỗi
39 おねがいします Onegaishimasu Làm ơn
40 きりつ Kiritsu Nghiêm!
41 どうぞすわってください Douzo suwattekudasai Xin mời ngồi
42 わかりますか Wakarimasuka Các bạn có hiểu không?
43 はい、わかりました Hai, wakarimashita Vâng, tôi hiểu
44 いいえ、わかりません Iie, wakarimasen Không, tôi không hiểu
45 もういちど お願いします Mou ichido onegaishimasu Xin hãy nhắc lại một lần nữa
46 いいですね Iidesune Tốt lắm
47 じょうずですね Jouzudesune Giỏi quá
48 失礼します Shitsureishimasu Tôi xin phép
49 先生、入ってもいいですか Sensei, haittemo iidesuka Thưa thầy/cô, em vào lớp có được không ạ?
50 先生、出てもいいですか Sensei, detemo iidesuka Thưa thầy/cô, em ra ngoài có được không ạ?
51 だめです Damedesu Không được
52 読んでください Yondekudasai Hãy đọc
53 見てください Mitekudasai Hãy nhìn
54 書いてください Kaitekudasai Hãy viết
55 静かに してください  Shizukani shitekudasai     Xin hãy im lặng!

Những mẫu câu phổ biến thường bắt gặp trong những lớp học tại Nhật Bản

Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản bằng những hội thoại phổ biến

Để học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản, bạn không thể bỏ qua những mẫu câu hằng ngày dùng để giao tiếp với nhau. Dưới đây là tổng hợp những câu nói phổ biến nhất giúp bạn có thể tự tin hơn khi đối thoại với người Nhật Bản.

STT Tiếng Nhật Phiên âm Dịch nghĩa
56 どうぞ Douzo Xin mời
57 どうしましたか? Doushimashitaka? Sao vậy?
58 どう致しまして Douitashimashite Không có gì! (Dùng để đáp lại lời cảm ơn)
59 そうしましょう Soushimashou Hãy làm như vậy
60 どのくらいかかりますか Donokurai kakarimasuka Mất bao lâu?
61 いくらですか Ikuradesuka Giá bao nhiêu tiền?
62 いくつありますか    Ikutsu arimasuka    Có bao nhiêu cái?
63 どなたに聞けばいいでしょうか Donata ni kikebaiideshouka     Tôi nên hỏi ai?
64 道に 迷ってしまった Michi ni mayotte shimatta Tôi bị lạc đường
65 お先にどうぞ     Osaki ni douzo     Xin mời đi trước
66 どなたですか Donatadesuka Ai vậy?
67 なぜですか Nazedesuka     Tại sao?
68 何時ですか Nanjidesuka Mấy giờ?
69 何ですか     Nandesuka Cái gì vậy?
70 見て    Mite   Nhìn kìa
71 待って    Matte Chờ đã
72 助けて  Tasukete    Giúp tôi với!
73 お先に 失礼します    Osakini shitsureishimasu Tôi xin phép về trước
74 お疲れ様です   Otsukaresamadesu   Bạn đã vất vả rồi!
75 お大事に  Odaijini  Hãy nhanh khỏi bệnh nhé!
76 私 は、そう思 いません Watashi wa sou omoimasen    Tôi không nghĩ như vậy
77 信じられない    Shinjirarenai Không thể tin được!
78 正しいです Tadashiidesu  Đúng rồi!
79 違います Chigaimasu     Sai rồi!
80 しかたがない     Shikataganai    Không còn cách nào khác
81 大丈夫です Daijoubudesu  Tôi ổn
82 びっくりした      Bikkurishita    Bất ngờ quá!
83 冗談でしょう     Joudandeshou Bạn đang đùa chắc!
84 落ち着けよ Ochitsukeyo   Bình tĩnh nào!
85 残念です    Zannendesu    Tiếc quá!
86 行ってきます     Ittekimasu     Tôi đi đây!
87 いっていらっしゃい   Itteirasshai   Bạn đi nhé
88 お帰りなさい     Okaerinasai Bạn về rồi đấy à?
89 ただいま Tadaima Tôi đã về rồi đây!
90 いいてんきですね Iitenkidesune Thời tiết đẹp thật nhỉ!
91  なに かんがえてん? Nani kangaeten? Bạn đang lo lắng điều gì thế?
92 ごめんください Gomenkudasai Có ai ở nhà không?
93 いらっしゃい   Irasshai Hoan nghênh anh chị đến chơi!
94 どうぞ おあがりください     Douzo oagari kudasai   Mời anh chị vào nhà!
95 きれいですね Kireidesune Đẹp quá!
96 おじゃまします     Ojamashimasu  Tôi xin phép
97 どうすればいいですか Dousureba iidesuka Tôi nên làm gì?
98 近くにバスステーションがありますか Chikaku nni basusutēshon ga arimasu ka Có trạm xe bus nào gần đây hay không?
99 いただきます Itadakimasu Mời mọi người dùng bữa
100 ごちそうさまでした Gochisousamadeshita Cảm ơn vì bữa ăn

Trên đây là tổng hợp 1001 những câu tiếng Nhật thông dụng nhất dành cho những ai đam mê ngôn ngữ Nhật Bản hay có ý định đi du học, xuất khẩu lao động tại Nhật. Nếu có nhu cầu đi du học Nhật Bản hay thắc mắc về thông tin xuất khẩu lao động Nhật Bản mới nhất sau đại dịch, hãy gọi tới hotline đường dây nóng 0966.269.918 hoặc 0984.535.633 để được tư vấn kỹ lưỡng nhé!

Tin Liên Quan